Kết quả tra cứu mẫu câu của 除外
彼
は
除外
された。
Anh ta đã bị loại trừ.
登録簿
から
除外
される
Bị loại khỏi sổ đăng kí .
この
データ
は
除外
した
方
がいい。
正確
というには
程
とおいものだ。
Chúng ta nên loại bỏ dữ liệu này. Nó còn lâu mới chính xác.
彼
は
クラブ
から
除外
された。
Anh ấy đã bị loại khỏi câu lạc bộ.