Kết quả tra cứu mẫu câu của 除雪車
このとき
除雪車
は
確
かに
私
たちの
英雄
でした。
Lúc đó chiếc máy cày tuyết chắc chắn là người hùng của chúng ta.
スノープラウ
は、
雪
を
効率的
に
除去
するための
除雪車
に
取
り
付
けられる
装置
だ。
Lưỡi cào tuyết là thiết bị được gắn vào xe dọn tuyết để loại bỏ tuyết một cách hiệu quả.