Kết quả tra cứu mẫu câu của 陶磁器
その
陶磁器
は
特別
な
棚
に
陳列
されていた。
Đồ sành sứ được trưng bày trong một chiếc tủ đặc biệt.
ジャスパーウエア
は18
世紀
に
ウェッジウッド
によって
開発
された
陶磁器
である。
Đồ sứ jasper là một loại đồ gốm được Wedgwood phát triển vào thế kỷ 18.