Kết quả tra cứu mẫu câu của 陶芸
その
陶芸家
は
腕
が
落
ちた。
Người thợ gốm đã mất đi sự tinh ranh của mình.
彼
は
父親
の
志
を
継
いで
陶芸師
になった。
Anh ấy đã trở thành nghệ nhân làm đồ gốm theo ước nguyện của bố.
土曜日
、
去年
から
通
い
始
めた
陶芸教室
。
Thứ bảy là lớp học làm gốm mà tôi đã tham gia từ năm ngoái.