Kết quả tra cứu mẫu câu của 隊長
隊長
は
部下
に
撃
てと
命令
した。
Thuyền trưởng ra lệnh cho người của mình nổ súng.
隊長
は
長時間行進
させて
新兵
たちを
訓練
した。
Thuyền trưởng tập thể lực cho các tân binh bằng những chuyến hành quân xa.
隊長以下
の
者
がこの
建物
に
住
む。
Những người đàn ông có cấp bậc đại úy trở xuống sống trong tòa nhà này.
隊長
は
礼砲
を
放
つように
命
じた。
Thuyền trưởng ra lệnh cho một màn chào cờ bị sa thải.