Kết quả tra cứu mẫu câu của 階下
階下
から
エレベーター
に
乗
り
込
む
Từ tầng dưới đi lên cầu thang máy .
階下
へおりてらっしゃい。
Mời bạn xuống nhà.
階下
に
辞書
を
忘
れてきた。
Tôi để từ điển của mình ở tầng dưới.
階下
から
聞
こえる
ガヤガヤ
いう
声
Tiếng ồn ào vọng từ tầng dưới lên .