Kết quả tra cứu mẫu câu của 隙間
戸
の
隙間
から
覗
く
Nhìn trộm qua khe cửa
男
は
壁
の
隙間
からのぞいた。
Người đàn ông nhìn trộm qua một lỗ trên tường.
歯
が
抜
けて
隙間
が
空
いていた。
Răng của anh ta có những khoảng trống.
雨
が
屋根
の
隙間
からぽたぽた
落
ちていた。
Mưa nhỏ giọt qua mái nhà dột.