Kết quả tra cứu mẫu câu của 隙間
戸
の
隙間
から
覗
く
Nhìn trộm qua khe cửa
ドア
の
隙間
には
スポンジゴム
を
使
って、
音
や
埃
を
防
いでいる。
Người ta dùng cao su xốp ở khe cửa để ngăn tiếng ồn và bụi.
男
は
壁
の
隙間
からのぞいた。
Người đàn ông nhìn trộm qua một lỗ trên tường.
歯
が
抜
けて
隙間
が
空
いていた。
Răng của anh ta có những khoảng trống.