Kết quả tra cứu mẫu câu của 際会
国際会議
の
開催
に
向
けて
メンバー全員
の
協力
が
求
められた。
Để tiến tới tổ chắc đại hội quốc tế, người ta đã tìm sự hiệp lực của mọi thành viên.
その
国際会議
は
今年
の2
月
に
開催
されるはずだった。
Hội nghị quốc tế sẽ được tổ chức vào tháng Hai năm nay.
多
くの
国際会議
が
ジュネーブ
で
開
かれてきた。
Nhiều hội nghị quốc tế đã được tổ chức tại Geneva.
彼女
はその
国際会議
で
ボランティア
の
通訳
として
働
いている。
Cô ấy đang làm thông dịch viên tình nguyện tại hội nghị quốc tế.