Kết quả tra cứu mẫu câu của 際限なく
際限
なく
使
われる
交際費
Phí tiếp khách (phí lễ tiết) được chi không có giới hạn
議論
は
際限
なく
続
いた。
Cuộc tranh luận kéo dài mà không kết thúc. .
その
酔
っ
払
いは
際限
なくしゃべり
続
けた。
Gã say rượu đó cứ nói không nghỉ.