Kết quả tra cứu mẫu câu của 障り
耳障
りな
響
きの
言葉
Những từ ngữ vang dội chói vào tai .
耳障
りな
音
が
聞
こえる。
Tôi nghe thấy một tiếng ồn khó chịu cho tai.
耳障
りな
笑
い
声
を
上
げる
Tiếng cười chói vào tai
耳障
りな
愛国主義的
な
声
の
広
がり
Truyền bá thông tin về chủ nghĩa yêu nước điếc cả tai