Kết quả tra cứu mẫu câu của 障壁
貿易障壁
は
戦争終結後解除
されました。
Các rào cản thương mại được dỡ bỏ sau khi chiến tranh kết thúc.
貿易
の
障壁
の
早期
かつ
実質的削減
を
推
し
進
める
Đẩy mạnh việc cắt giảm nhanh và thực chất hàng rào thương mại.
このまま
障壁
を
張
っていても
死
ぬのを
待
つだけだ!だから
俺
たちは
障壁
の
外
に
出
て、
敵
を
迎撃
する、いいな!?
Tiếp tục giữ kết giới chỉ là chờ chết! Vì vậy, chúng tôi sẽ đivượt qua bức tường và phản công kẻ thù, bạn đã sẵn sàng chưa !?
我々
は
社会的障壁
を
取
り
壊
すために、
懸命
に
努力
しなければならない。
Chúng ta phải làm việc chăm chỉ để phá bỏ các rào cản xã hội.