Kết quả tra cứu mẫu câu của 隠れる
森
の
陰
に
隠
れる
Núp dưới bóng cây
ドア
の
後
ろに
隠
れる
Nấp sau cánh cửa .
(
人
)の
後
ろに
隠
れる
Ẩn nấp sau lưng ai
スタジオ
はとても
狭
くて、
隠
れる
場所
はない。
Trường quay rất nhỏ, không có chỗ để trốn.