Kết quả tra cứu mẫu câu của 隠れ家
外
の
隠
れ
家
の
スペアキー
を
持
っている。
Tôi có một chìa khóa dự phòng của ngôi nhà của tôi được giấu bên ngoài.
彼
らの
隠
れ
家
を
突
き
止
めるのに1
週間
かかった。
Phải mất một tuần để xác định được nơi ẩn náu của chúng.
この
街
には、
隠
れ
家
のような
一杯飲
み
屋
がたくさんある。
Thành phố này có rất nhiều quán rượu nhỏ giống như những nơi ẩn náu.
その
洞窟
が
私
たちの
隠
れ
家
になった。
Cái hang đã làm nơi ẩn náu của chúng tôi.