Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu mẫu câu của 隠匿
隠匿資産
いんとくしさん
Tài sản ngầm
隠匿事件
いんとくじけん
Một vụ xì-căng-đan được che đậy
隠匿
いんとく
されている
不正資金
ふせいしきん
Tài sản bất chính được che giấu
隠匿
いんとく
する〔
物・情報・事実
もの・じょうほう・じじつ
などを〕
Giấu tài sản, che giấu thông tin, che đậy sự thật
Xem thêm