Kết quả tra cứu mẫu câu của 隠居
彼
は
隠居
して
年金生活
をしている。
Ông ấy về hưu và sống bằng lương hưu.
私
の
意見
では、
隠居
するのに
最適
な
場所
は
自分
の
生
まれ
育
った
土地
だ
Theo tôi, nơi thích hợp nhất để nghỉ ngơi chính là quê hương mà chúng ta đã sinh ra và lớn lên .
こんな(ひどい)
実績
では
彼
は
大統領
に
立候補
するより
隠居
した
方
が
良
い。
Với những thành tích như vậy, anh ta nên đi ở ẩn thì tốt hơn là ra tranh cử tổng thống.