Kết quả tra cứu mẫu câu của 隠蔽
事件
を
隠蔽
しようとする
悪質
さ
Điều ác độc luôn luôn rình rập
彼
は
彼女
の
犯罪
を
隠蔽
し、
事後従犯
に
問
われた。
Anh ta đã che giấu tội ác của cô ta và bị truy tố tội bao che.
首相
が
スキャンダル
の
隠蔽工作
を
図
った
結果
、
新聞
が
事件
をつきとめたときには、
事態
をますます
悪化
させてしまった。
Thủ tướng đã cố gắng che đậy vụ bê bối, nhưng điều đó chỉ làm cho nó trở nên tồi tệ hơnkhi các tờ báo phát hiện ra sự thật.
彼
らは
共犯関係
にあり、
事件
を
隠蔽
しようとしました。
Họ có mối quan hệ đồng phạm và đã cố gắng che giấu vụ việc.