Kết quả tra cứu mẫu câu của 隣の部屋
隣
の
部屋
では
会議中
です。
Có một cuộc họp đang diễn ra trong phòng bên cạnh.
隣
の
部屋
がうるさいのです。
Nó ồn ào bên cạnh.
隣
の
部屋
で
誰
かの
話
し
声
が
聞
こえる。
Tôi có thể nghe thấy ai đó nói chuyện trong phòng bên cạnh.
隣
の
部屋
に
彼女
の
声
を
聞
いて
驚
いた。
Tôi rất ngạc nhiên khi nghe giọng nói của cô ấy ở phòng bên cạnh.