Kết quả tra cứu mẫu câu của 雄弁
雄弁
な
演説
Diễn thuyết hùng biện
雄弁
は
銀
、
沈黙
は
金
。
Phát biểu là bạc, im lặng là vàng.
雄弁
なその
学者
は
快
く
討論
に
参加
してくれた。
Học giả hùng biện sẵn sàng tham gia vào cuộc tranh luận.
その
雄弁
な
候補者
は
選挙
に
楽勝
した。
Nhà vận động hùng hồn đã được bầu bỏ tay.