Kết quả tra cứu mẫu câu của 集め
切手集
めには
飽
きた。
Tôi mất hứng thú với việc sưu tập tem.
資金集
めに
奔走
する
Cố gắng thu thập vốn
何
か
集
めていますか。
Bạn có thu thập được gì không?
切手集
めには
興味
を
失
った。
Tôi mất hứng thú với việc sưu tập tem.