Kết quả tra cứu mẫu câu của 集計
アンケート
の
集計
は、
表計算ソフト
で
行
っていましたが、
最近
は、
データベースソフト
での
集計
の
方
が
容易
な
気
がして、
データベースソフト
で
集計
しています。
Chúng tôi đã từng biên soạn kết quả khảo sát bằng các chương trình bảng tính nhưng gần đây chúng tôicảm thấy rằng các phương pháp tính tổng của phần mềm cơ sở dữ liệu nhanh hơn, vì vậy chúng tôi sử dụng cơ sở dữ liệuđể tổng số chúng.
四半期
ごとに
中間集計
を
行
い、
業績
を
確認
する。
Tiến hành tổng hợp sơ bộ theo từng quý để kiểm tra tình hình kinh doanh.
国際監視団
は
投票
の
集計
をしました。
Các quan sát viên quốc tế đếm lá phiếu.
リスト
の
データ
は、
自動集計機能
を
使
って
簡単
に
集計
することができます。
Dữ liệu danh sách có thể dễ dàng được tính tổng bằng cách sử dụng chức năng tính tổng tự động.