Kết quả tra cứu mẫu câu của 離婚する
離婚
するんじゃないかしら。
Chẳng phải li hôn hay sao.
すぐ
離婚
する
夫
Người chồng sắp ly hôn
二人
が
離婚
するという
噂
が
流
れている。
Tin đồn về việc ly hôn của họ đang rộ lên.
友人
は
離婚
すると
言
っていました。
驚
きました。
Bạn tôi nói là sẽ ly hôn. Tôi giật cả mình.