Kết quả tra cứu mẫu câu của 離婚届
今
さっき
離婚届
に
サイン
したところだ、これでやっと
自由
になれた!
Tôi vừa mới ký giấy ly hôn, và cuối cùng thì tôi cũng được tự do!
彼
らの
結婚生活
は
暗礁
に
乗
り
上
げ、
近
く
離婚届
を
出
すらしい。
Tôi nghe nói cuộc hôn nhân của họ đang rạn nứt và họ có thể sẽ đệ đơn ly hônSớm.