Kết quả tra cứu mẫu câu của 離陸する
離陸
するほうが
着陸
するよりたやすい。
Cất cánh dễ dàng hơn là hạ cánh.
離陸するジェット機の音が私の神経にさわる。
Âm thanh máy bay phản lực cất cánh chạm vào dây thần kinh của tôi.
飛行機
が
離陸
する
時
は
大変
でした。
Tôi đã rất lo lắng khi máy bay cất cánh.
飛行機
が
離陸
するときに
緊張
するのは
当
たり
前
さ。
Việc hồi hộp khi máy bay cất cánh là điều đương nhiên.