Kết quả tra cứu mẫu câu của 難しい仕事
彼
は
難
しい
仕事
を
引
き
受
けた。
Anh đã đảm nhận công việc khó khăn.
私達
は
難
しい
仕事
に
従事
している。
Chúng tôi đang tham gia vào một nhiệm vụ khó khăn.
政治家
が
難
しい
仕事
を
試
みた。
Chính trị gia đã cố gắng thực hiện một nhiệm vụ khó khăn.
私
は
彼女
に
難
しい
仕事
をやってもらいたい。
Tôi muốn cô ấy làm những công việc khó khăn.