Kết quả tra cứu mẫu câu của 難点
彼
の
寛容
さは、
難点
が
無
いわけではないが、とても
良
い
性向
である。
Sự cởi mở của anh ấy là một phẩm chất rất tích cực, mặc dù không phải không có nhược điểm của nó.
彼
の
援助
で
私
の
父
は
難点
を
切
り
抜
けた。
Sự hỗ trợ của anh ấy đã giúp cha tôi vượt qua.
ビニール
は
熱
に
弱
いのが
難点
だ。
Điểm yếu của nhựa vinyl là dễ bị ảnh hưởng bởi nhiệt.
あそこの
食
べ
物
はうまいし
値段
も
安
いが、
地
の
利
が
悪
いのが
難点
だね。
Đồ ăn ở đó rất ngon và giá cả thấp. Tuy nhiên, họvị trí không tốt.