Kết quả tra cứu mẫu câu của 難解
より
難解
な
パスワード
を
選択
する
Lựa chọn mật khẩu phức tạp hơn .
その
難解
な
言葉
の
適切
な
定義
Định nghĩa thích hợp của từ khó hiểu này
彼女
は
難解
な
言語
を
専門
とする
言語学者
だ
Cô ấy là nhà ngôn ngữ học chuyên về những ngôn ngữ phức tạp
内容
は
難解
だわ、
字
は
小
さいわ、こんな
本
は
買
う
人
がいるかな。
Nội dung thì khó hiểu, chữ thì bé, một cuốn sách như này thì có ai mà mua nhỉ.