Kết quả tra cứu mẫu câu của 雨傘
雨傘
を
店先
に
並
べる
Xếp những cây dù đi mưa ở trước cửa tiệm
姉
は
デパート
で
雨傘
を
買
った
Chị gái tôi mua ô che mưa ở cửa hàng bách hóa .
それを
日
よけや
雨傘
の
代
わりによく
使
います。
Chúng tôi thường sử dụng chúng như những chiếc dù che nắng hoặc ô dù.