Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu mẫu câu của 雨水
雨水越流下水管
あまみずえつりゅうげすいかん
Ống thoát nước tràn ngập nước mưa
雨水
あまみず
に
浸食
しんしょく
される
Bị nước mưa xói mòn
雨水
あまみず
はこの
パイプ
パイプ
を
道
みち
ってはける。
Nước mưa chảy qua đường ống này.
天井
てんじょう
から
雨水
あまみず
が
漏
も
る
Nước mưa rỉ xuống từ trần nhà .
Xem thêm