Kết quả tra cứu mẫu câu của 雪かき
彼女
は
雪
かきをするのを
手伝
ってくれた。
Cô ấy đã giúp tôi dọn tuyết đi.
彼
らは
道路
の
雪
かきをした。
Họ dọn đường tuyết.
昨日私
たちは
通
りの
雪
かきをした。
Hôm qua chúng tôi đã dọn sạch tuyết trên đường phố.
今年
の
冬
は
ドカ雪
が
多
くて、
毎日雪
かきが
大変
です。
Mùa đông năm nay có nhiều trận tuyết rơi dày bất ngờ, nên ngày nào cũng phải xúc tuyết, thật vất vả.