Kết quả tra cứu mẫu câu của 雪山
雪山
の
斜辺
を
スキー
で
下
さる
Trượt tuyết trên mặt nghiêng của núi tuyết .
向
こうに
大雪山
が
見
えます。
Bạn có thể nhìn thấy núi Daisetsu ở đó không?
彼
は
部下
と
馬
を
引
き
連
れ
雪山
を
越
え
暑
い
谷
へといった。
Ông dẫn người và ngựa của mình vượt qua những ngọn núi tuyết và đi xuống những thung lũng nóng bỏng.