Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu mẫu câu của 雲母
白雲母
しろうんも
は
電気絶縁材料
でんきぜつえんざいりょう
として
広
ひろ
く
利用
りよう
されており、その
薄
うす
い
結晶構造
けっしょうこうぞう
が
特徴
とくちょう
です。
Đá muscovite được sử dụng rộng rãi làm vật liệu cách điện và có đặc điểm là cấu trúc tinh thể mỏng.