Kết quả tra cứu mẫu câu của 雷雨
雷雨
の
中
を
走
る
Chạy trong cơn bão tố. .
雷雨
のため
列車
の
ダイヤ
が
乱
れた。
Vì mưa bão mà thời gian biểu của tàu nhanh bị rối loạn.
雷雨
が
来
たと
思
ったら、
途端
に
大雨
が
降
り
出
した。
Cơn giông vừa kéo tới thì lập tức một trận mưa lớn cũng đổ xuống.
雷雨
のため
野球
の
試合開始
が40
分遅
れた。
Do mưa và sấm chớp, việc bắt đầu trận đấu bóng chày bị muộn 40 phút.