Kết quả tra cứu mẫu câu của 電光
電光石火
の
勢
いで
Bằng tốc độ tia chớp.
電光石火
の
速
さで
走
った。
Tôi đã chạy với tốc độ của tia sét
電光石火
の
スピード
で
変化
を
生
み
出
す
Tạo ra sự thay đổi nhờ tốc độ tia chớp .
電光掲示板
に
警鐘
を
鳴
らす
メッセージ
を
映
し
出
す
Đưa ra thông báo như là hồi chuông cảnh tỉnh lên bảng thông báo điện