Kết quả tra cứu mẫu câu của 電光石火
電光石火
の
勢
いで
Bằng tốc độ tia chớp.
電光石火
の
速
さで
走
った。
Tôi đã chạy với tốc độ của tia sét
電光石火
の
スピード
で
変化
を
生
み
出
す
Tạo ra sự thay đổi nhờ tốc độ tia chớp .
彼
はそれを
電光石火
の
早
さで
仕上
げた。
Anh ta hoàn thành nó nhanh như chớp.