Kết quả tra cứu mẫu câu của 電化製品
この
電化製品
の
近
くに
可燃物
を
置
かないでください
Không được để vật dễ cháy gần đồ điện tử .
家庭電化製品
のいくつかは
使
う
暇
がないのでそこにあるだけである
Một số sản phẩm điện khí hóa gia dụng chỉ để ở đó do không có thời gian để sử dụng chúng. .
紙
や
カーテン
など
発火
するものは
電化製品
のそばに
置
かない
Tránh xa những vật dễ cháy như giấy hoặc áo ra khỏi các thiết bị. .
主婦
が
余暇
を
十分持
てるようになったのも
電化製品
の
賜物
である。
Nhờ có đồ điện mà các bà nội trợ có nhiều thời gian rảnh rỗi.