Kết quả tra cứu mẫu câu của 電卓
電卓
で
計算
した。
Tính bằng máy tính
電卓
で
数字
を
打
ち
出
す
Đánh chữ và số bằng máy tính .
私
は
電卓
を
盗
まれてしまった。
Tôi đã bị đánh cắp máy tính bỏ túi.
この
電卓
は
キー
を
押
すたびに、
音
が
出
るのでちょっとうるさい。
Máy tính này, mỗi lần nhấn phím đều có âm thanh phát ra nên hơi ồn.