Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu mẫu câu của 電圧
電圧電流計法
でんあつでんりゅうけいほう
Phương pháp dùng đồng hồ đo hiệu điện thế
電圧計切
でんあつけいき
り
替
か
え
器
き
Công tắc chuyển nguồn vôn kế.
出力電圧波形
しゅつりょくでんあつはけい
Hình sóng điện áp đầu ra
電解槽電圧
でんかいそうでんあつ
Điện áp của bể điện phân .
Xem thêm