Kết quả tra cứu mẫu câu của 電子レンジ
電子レンジ
はあっという
間
に
食
べ
物
を
温
める。
Lò vi sóng làm nóng thức ăn ngay lập tức.
電子レンジ
の
調子
がおかしい。
修理
するより
買
い
換
えるほうがいいかな。
Lò vi sóng của tôi đang hoạt động. Tôi nghĩ rằng tôi muốn nhận một cái mới hơn là sửa chữa cái nàymột.
電子レンジのどこがおかしくなったか修理の人もわからなかった。
Người sửa chữa cũng không biết lò vi sóng bị hỏng ở chỗ nào.
電子レンジ
に
入
れて
チン
するだけですぐにできる
冷凍食品
で
作
った
夕食
Bữa tối chế biến từ thực phẩm đông lạnh có thể dùng ngay sau khi nấu bằng lò vi sóng. .