Kết quả tra cứu mẫu câu của 電柱
車
は
電柱
にぶつかった。
Chiếc xe tông vào một cột điện thoại.
技師
が
電柱
を
上
った。
Kỹ sư trèo lên cột điện thoại.
彼
は
車
を
電柱
にぶつけた。
Anh cho xe chạy vào một cột đèn.
酔
っ
払
って
電柱
に
突
き
当
たった
Say rượu đâm vào cột điện