Kết quả tra cứu mẫu câu của 電気料金
電気料金
や
ガス料金
が
値下
げになった。
Tiền điện và tiền ga được giảm giá. .
電気料金
の
口振
を
申
し
込
みました。
Tôi đã đăng ký dịch vụ thanh toán tự động tiền điện.
彼女
は
電気料金
の
請求書
を
今日受
け
取
った。
Cô ấy đã nhận được hóa đơn tiền điện hôm nay.