Kết quả tra cứu mẫu câu của 電波望遠鏡
地球外生物
を
電波望遠鏡
で
探索
する
Tìm kiếm sinh vật ngoài trái đất bằng kính thiên văn radio.
長波長電波
を
受信
する
電波望遠鏡
の
基本要素
Yếu tố cơ bản của sóng vô tuyến viễn vọng là bắt được các bước sóng dài .
その
電波源
を
追尾
する〔
電波望遠鏡
などが〕
Dò nguồn sóng radio (kính viễn vọng bằng tia điện...) .
デュインゲロー電波天文台
の
電波望遠鏡
を
用
いた
銀河
の
探索
Cuộc tìm kiếm dải ngân hà dùng đến kính thiên văn radio của đài thiên văn radio Dwingeloo. .