Kết quả tra cứu mẫu câu của 電話を切る
電話
を
切
る
前
に
良子
ともう
一度
お
願
いします。
Trước khi tắt điện thoại hãy nhờ vã Ryouko một lần nữa
私
が
電話
を
切
るか
切
らないうちに
別
の
電話
が
入
った。
Tôi vừa cúp máy thì có một cuộc gọi khác.
がちゃんと
電話
を
切
る
Ngắt điện thoại cái rầm .
部長は電話を切るなり、部屋を出て行いった。
Trưởng phòng vừa mới tắt điện thoại đã lập tức lao ra khỏi phòng.