Kết quả tra cứu mẫu câu của 電話を掛ける
電話
を
掛
ける
Gọi điện thoại
忙
しくても
電話
を
掛
けるくらいはできたでしょう。
Dù bận nhưng ít ra một cuộc điện thoại anh cũng gọi được chứ?
彼
は
今日
の
午後
、
電話
を
掛
けるはずだ。
Anh ấy sẽ gọi cho tôi chiều nay.