Kết quả tra cứu mẫu câu của 電話帳
電話帳
をみて。
Nhìn vào danh bạ điện thoại.
電話帳
はどこ。
Danh bạ điện thoại ở đâu
電話帳
で
彼
の
電話番号
を
調
べた。
Đã tìm số điện thoại của anh ấy trong danh bạ.
電話帳
で
番号
をしらべよ。
Tìm số điện thoại trong danh bạ