Kết quả tra cứu mẫu câu của 電話線
電話線
が
切
れてしまったんだ。
Cơn bão đã làm đứt đường dây.
たいていの
人々
は
既存
の
電話線
を
通
して
データ
を
得
ている
Hầu hết mọi người đều lấy dữ liệu qua đường dây điện thoại đã có .
(
人
)が
引
っ
越
しした
日
から
電話線
や
電気
が
使
える
状態
にある
Có đường điện thoại và điện ngay từ ngày ai đó chuyển đến ở .