Kết quả tra cứu mẫu câu của 電車に乗る
電車
に
乗
るときは
足元
に
気
をつけなさい。
Hãy quan sát bước đi của bạn khi bạn lên tàu.
どの
電車
に
乗
るのですか。
Bạn đang bắt chuyến tàu nào?
私
は
始発電車
に
乗
るために
早起
きした。
Tôi dậy sớm để bắt chuyến tàu đầu tiên.
私
は
今朝電車
に
乗
るときに
旧友
に
会
った。
Khi tôi xuống tàu sáng nay, tôi gặp một người bạn cũ của tôi.