Kết quả tra cứu mẫu câu của 震え
震
えが
背筋
を
走
った。
Một cơn rùng mình chạy dọc sống lưng tôi.
口蓋垂震
え
音
Âm lắc lưỡi gà
私
は
手
が
震
えるのを
感
じた。
Tôi cảm thấy tay mình run lên.
私
は
手
が
震
え、
胸
がどきどきしているのを
感
じた。
Tôi cảm thấy tay mình run và tim đập nhanh.