Kết quả tra cứu mẫu câu của 震える
私
は
手
が
震
えるのを
感
じた。
Tôi cảm thấy tay mình run lên.
彼女
は
膝
が
震
えるのを
感
じた。
Cô cảm thấy đầu gối của mình run lên.
体
が〜(と)
震
える。
Người run lên cầm cập.
喜悦
に
全身
が
震
える
Toàn thân run lên vì hạnh phúc