Kết quả tra cứu mẫu câu của 霊長
霊長類
は
尾
の
無
い
サル
だけでなく
人間
も
含
む。
Các loài linh trưởng không chỉ bao gồm vượn người mà còn bao gồm cả con người.
霊長類
の
毛
づくろいは
集団
の
結合
を
強
める。
Chải lông ở động vật linh trưởng làm tăng sự gắn kết nhóm.
人間
は
万物
の
霊長
である。
Con người là chúa tể của mọi tạo vật.
人間
は
万物
の
霊長
である.
Loài người là chúa tể của muôn loài.