Kết quả tra cứu mẫu câu của 露出する
臀部
を
露出
する
Lộ mông/ thò đuôi/ phơi bày những cái cần che giấu .
体
の
一部
を
露出
する
Để lộ một phần cơ thể .
彼女
はそのような
肌
が
露出
する
ドレス
を
着
るのを
嫌
がっている
Cô ấy ngần ngại mặc chiếc váy để lộ da thịt như thế này.